Có 2 kết quả:
黃原膠 huáng yuán jiāo ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ • 黄原胶 huáng yuán jiāo ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xanthan
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xanthan
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
Bình luận 0